Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Give in là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng
Nội dung

Give in là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Give in là một phrasal verb rất thông dụng mà chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp trong các đề thi Tiếng Anh hay hội thoại giao tiếp hàng ngày.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Give in là gì kèm cấu trúc và cách dùng cụ thể. Đồng thời, IELTS LangGo cũng tổng hợp thêm các từ đồng nghĩa với Give và một số cụm động từ khác với Give giúp bạn mở rộng vốn từ. Cùng học nhé.

1. Give in là gì?

Theo từ điểm Oxford Dictionary, phrasal verb Give in3 ý nghĩa, đó là:

Ý nghĩa 1: Thừa nhận thất bại, đầu hàng (to admit that you have been defeated by somebody/something)

Cấu trúc:

Give in (to somebody/something)

Ví dụ:

  • The chess player decided to give in before the game could get worse. (Kỳ thủ đó đã quyết định nhận thua trước khi ván đấu tệ hơn.)
  • After hours of negotiation, the criminals finally gave in to the police demands. (Sau nhiều giờ đàm phán, bọn tội phạm cuối cùng đã đầu hàng theo yêu cầu của cảnh sát.)

Ý nghĩa 2: Nhượng bộ (to agree to do something that you do not want to do)

Cấu trúc:

Give in (to somebody/something)

Ví dụ:

  • I didn’t want to go to the party, but my friends kept asking, so I finally gave in. (Tôi không muốn đi dự tiệc, nhưng bạn bè cứ hỏi mãi, nên cuối cùng tôi đồng ý đi.)
  • Her parents gave in and bought her a new phone after she begged for weeks. (Bố mẹ cô ấy đã nhượng bộ và mua cho cô ấy một chiếc điện thoại mới sau khi cô bé nài nỉ trong nhiều tuần.)
Give in nghĩa là gì
Give in nghĩa là gì

Ý nghĩa 3: Nộp một thứ gì đó (to hand over something to somebody in authority).

Cấu trúc:

Give something in (to somebody)

Ví dụ:

  • Don’t forget to give your work in before Monday. (Đừng quên nộp bài tập trước thứ Hai.)
  • Make sure to give in your assignment before the deadline. (Hãy chắc chắn nộp bài tập trước hạn cuối.)

2. Từ đồng nghĩa với Give in

Qua phần trên, các bạn đã nắm 3 ý nghĩa của Give in. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Give in synonym tương ứng với 3 ý nghĩa đó nhé.

Đồng nghĩa với Give in - Thừa nhận thất bại, đầu hàng

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Yield

Đầu hàng, nhượng bộ

The leopard yielded to the lion after hours of battle. (Con báo đã đầu hàng con sư tử sau nhiều giờ đại chiến.)

Concede defeat

Nhận thua

The boxing champion conceded defeat when he was knocked out in the third round. (Nhà vô địch quyền anh đã nhận thua khi bị hạ knock-out ở hiệp ba.)

Admit defeat

Thừa nhận thất bại

After losing three games in a row, the team had to admit defeat. (Sau khi thua liên tiếp ba trận, đội bóng buộc phải thừa nhận thất bại.)

Surrender

Đầu hàng

The enemy forces were forced to surrender. (Lực lượng địch buộc phải đầu hàng.)

Succumb

Chịu thua, đầu hàng

She succumbed to the pressure and agreed to their demands. (Cô ấy đã đầu hàng trước áp lực và đồng ý với yêu cầu của họ.)

Đồng nghĩa với Give in - Nhượng bộ

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Capitulate

Nhượng bộ

She refused to capitulate to his demands. (Cô ấy từ chối nhượng bộ trước những yêu cầu của anh ta.)

Cave in

Nhượng bộ

He caved in to his friend's constant requests and bought the tickets. (Anh ta đã nhượng bộ trước những yêu cầu liên tục của bạn mình và mua vé.)

Relent

Nhượng bộ

After hours of negotiation, they relented and agreed to the new terms. (Sau nhiều giờ thương lượng, họ đã nhượng bộ và đồng ý với các điều khoản mới.)

Acquiesce

Miễn cưỡng đồng ý

She finally acquiesced to her team's suggestion. (Cuối cùng cô ấy đã miễn cưỡng đồng ý với đề xuất của nhóm.)

Đồng nghĩa với Give in - giao nộp gì đó

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Hand in

Nộp, giao nộp (thường là tài liệu, bài tập)

Have you handed in your history essay yet? (Bạn đã nộp bài luận lịch sử của mình chưa?)

Submit

Nộp (thường là đơn từ, bài tập, ứng dụng)

The deadline for submitting applications is 17th May. (Hạn chót nộp đơn là ngày 17 tháng 5.)

Turn in

Nộp, giao nộp

He turned in his resignation letter to his manager. (Anh ấy đã nộp đơn từ chức cho người quản lý.)

Hand over

Giao nộp

The thief had to hand over the stolen goods to the police. (Tên trộm phải giao nộp những đồ vật đã đánh cắp cho cảnh sát.)

3. Các cụm động từ khác với Give

Ngoài phrasal verb Give in, tiếng Anh còn rất nhiều cụm động từ khác bắt đầu bằng Give với đa dạng ý nghĩa. Chúng ta cùng khám phá thêm để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé.

  • Give way: Nhường đường, cho phép đi trước

Ví dụ: The driver slowed down to give way to the ambulance behind him. (Người lái xe giảm tốc độ để nhường đường cho xe cứu thương phía sau.)

  • Give away: Tặng, cho đi, tiết lộ bí mật

Ví dụ: He gave away all his old clothes to the local charity. (Anh ấy đã tặng hết quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện địa phương.)

  • Give up: Từ bỏ

Ví dụ: She gave up on learning the guitar after several failed attempts. (Cô ấy từ bỏ việc học đàn guitar sau nhiều lần thử không thành công.)

  • Give out: Phân phát gì đó

Ví dụ: They gave out free samples at the supermarket. (Họ đã phát mẫu miễn phí tại siêu thị.)

  • Give back: Trả lại

Ví dụ: He promised to give the money back. (Anh ấy hứa sẽ trả lại tiền.)

  • Give off: Tỏa ra, phát ra

Ví dụ: This perfume gives off a sweet scent. (Loại nước hoa này tỏa ra mùi hương ngọt ngào.)

👉 Xem thêm: 20 Phrasal verb với Give thông dụng nhất kèm ví dụ & bài tập

4. Bài tập vận dụng Phrasal verb Give in - có đáp án

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng phrasal verb Give in, chúng ta sẽ cùng nhau làm một bài tập thực hành nhé.

Bài tập: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng Give in

1. Sau nhiều giờ chiến đấu, quân địch cuối cùng đã đầu hàng.

2. Sau một cuộc tranh cãi dài, tôi đã phải nhượng bộ và làm theo ý của họ.

3. Công ty cuối cùng đã nhượng bộ trước yêu cầu đền bù của công nhân.

4. Học sinh phải nộp bài tập trước thứ sáu.

5. Chính phủ đã phải nhượng bộ trước yêu cầu của người biểu tình.

6. Người võ sĩ từ chối đầu hàng mặc dù bị thương nặng.

7. Chị tôi không bao giờ chịu nhượng bộ trong cuộc tranh cãi, ngay cả khi chị ấy sai.

8. Mặc dù tôi không muốn, nhưng tôi đã phải nghe theo yêu cầu của sếp.

9. Sau khi bị thuyết phục bởi những lý lẽ hợp lý, tôi đã nhượng bộ.

10. Anh ấy đã nộp đơn từ chức sau khi tìm được công việc tốt hơn.

Đáp án gợi ý

1. After fighting for hours, the enemy troops finally gave in.

2. After a long argument, I had to give in and do what they wanted.

3. The company finally gave in to the workers' demands for compensation.

4. Students must give in their assignments by Friday.

5. The government had to give in to the protesters’ demands.

6. The boxer refused to give in despite being badly injured.

7. My sister never gives in during an argument, even when she's wrong.

8. Although I didn’t want to, I had to give in to my boss’s request.

9. After being persuaded by the reasonable arguments, I gave in.

10. He gave in his resignation letter after finding a better job.

Bài viết đã lý giải cho bạn Give in là gì cùng các từ đồng nghĩa và phrasal verb liên quan. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo từ website IELTS LangGo để biết thêm thật nhiều phrasal verb thú vị, mở rộng vốn kiến thức nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ